Bảng báo giá sơn Kova mới nhất 2020

KOVA đã thành công đưa sơn Việt đến nhiều thị trường trên thế giới. Tập đoàn Kova đã xây dựng nhà máy có quy mô lớn – hiện đại nhất Châu Á tại Nhơn Trạch – Đồng Nai. Không những thế, còn xây dựng nhà máy và thành lập các công ty sơn Kova tại các nước như Singapore, Campuchia và Malaysia. Hệ thống sản phẩm đa dạng, đồng bộ, đáp ứng đầy đủ các nhu cầu về sơn trang trí, chống thấm, sơn giao thông, công nghiệp và bảo vệ. Đồng thời, KOVA còn có khả năng phát triển các dòng sản phẩm đặc thù theo các nhu cầu riêng biệt.

Vài nét về hãng sơn hơn Kova

Tập Đoàn Sơn KOVA đã vinh dự đón nhận rất nhiều giải thưởng cao quý, là minh chứng cho chất lượng sản phẩm và khẳng định tầm nhìn trở thành thương hiệu sơn hàng đầu Việt Nam:

  • Cúp vàng Topten ngành Vật liệu xây dựng.
  • Danh hiệu thương hiệu mạnh Việt Nam cùng nhiều bằng khen, giải thưởng do Chính Phủ trao tặng.
  • Cúp vàng ISO 9001:2000 và 9001:2008.
  • Danh hiệu hàng Việt Nam chất lượng cao do người tiêu dùng bình chọn trong nhiều năm liền.
  • Hơn 20 Huy chương Vàng tại các kỳ hội chợ quốc tế EXPO trong những năm qua.
  • Sự thâm nhập và thành công tại các thị trường quốc tế như Singapore, Trung Quốc, Indonesia, Lào, Campuchia.

Được áp dụng công nghệ từ Mỹ nên Sơn Kova có nhiều tính năng vượt trội so với các dòng sơn nước thông thường khác như:

  • Sơn nước Kova Ngoại thất: chống thấm cực tốt, chống bám bẩn, chống phai màu, độ bám dính cực tốt, giảm nhiệt cực tốt trên bề mặt tường từ 6-7 độ, độ phủ cao giúp tiết kiệm sơn, dễ lau chùi. Sơn có tuổi thọ rất cao từ 6-8 năm.
  • Sơn nước Kova nội thất: dễ lau chùi, hỗ trợ thêm tính năng chống thấm từ bên ngoài để đảm bảo tường không bị ố, bám dính tốt.
  • Sơn giao thông Kova: loại sơn giao thông công nghệ tiên tiến hệ nước, gốc Acrylic biến tính Silicon tạo ra sơn giao thông có độ bền cao hơn hẳn sơn gốc Alkyd hệ dung môi hiện hành. Đặc biệt với đặc tính hệ nước và khả năng bám dính rất tốt (theo tiêu chuẩn Mỹ), sơn A9 đạt tiêu chuẩn để thi công cho đường băng sân bay và thực tế đã được sử dụng ở rất nhiều nhà xưởng, bãi đậu xe, sân bay tại Việt Nam, Lào.
  • Công nghệ tiên tiến với chức năng tự làm sạch mang đến một màng sơn luôn bóng, đẹp, tươi mới, chống thấm hiệu quả và chống rong rêu nấm mốc tối ưu.
  • Màu sắc lên tới 1.000 màu, có hệ thống pha màu đặc biệt nên rất phù hợp với màu sắc cổ điển – sang trọng – hiện đại, giúp ngôi nhà của bạn thêm đặc sắc hơn.

Bảng báo giá sơn Kova mới nhất năm 2020

STT Mã hàng Tên sản phẩm ĐVT Giá Đại Lý Giá bán khu vực miền nam Giá lẻ tại TP.HCM Định mức lý thuyết m2 / Đvt
MATIS & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ
1 DC.101 Bột trét tường cao cấp trong nhà City Bao/40Kg   217,350 289,000 30 – 40 m2/bao
2 DG. 102.1 Mastic dẻo trong nhà MT-T Th/25Kg   349,140 488,000 22 – 25 m2/thùng
3 DG.103.1 Sơn lót kháng kiềm trong nhà K – 109 Th/05Kg   199,870 246,000 28 – 30 m2/thùng
4 DG. 103.3 Sơn lót kháng kiềm trong nhà K – 109 Th/25Kg   948,750 1,169,000 140 – 150 m2/thùng
5 DG.105.1 Sơn nước trong nhà VISTA – trắng Th/05Kg   142,945 172,000 30 – 35 m2/thùng
6 DG.106 Sơn nước trong nhà VISTA – trắng Th/25Kg   657,800 803,000 110 – 125 m2/thùng
7 DG. 106.1 Sơn nước trong nhà K. – 203 – trắng Th/05Kg   166,980 200,000 22 – 25 m2/thùng
8 DG 106.3 Sơn nước trong nhà K – 203 – trắng Th/25Kg   790,625 954,000 110 – 125 m2/thùng
9 DG. 108.1 Sơn nước trong nhà K – 260 – trắng Th/05Kg   230,230 276,000 22 – 25 m2/thùng
10 DG. 108.3 Sơn nước trong nhà K -260 – trảng Th/25Kg   1,109,405 1,256,000 110 – 125 m2/thùng
11 DG. 109.1 Sơn nước trong nhà K – 5500 – Bóng mờ Th/04Kg   306,130 364,000 24 – 26 m2/thùng
12 DG.109 Sơn nước trong nhà K – 5500 – Bóng mờ Th/20Kg   1,472,460 1,761,000 120 – 130 m2/thùng
13 DG.110.1 Sơn nước trong nhà K – 871 – Bóng Th/04Kg   331,430 395,000 24 – 26 m2/thùng
14 DG.110 Sơn nước trong nhà K -871 – Bóng Th/20Kg   1,607,815 1,918,000 120 – 130 m2/thùng
    MASTIC & SƠN NƯỚC NGOAI TRỜI     0    
17 DG.lll Bột trét tường cao cấp ngoài trời City Bao/40Kg   294,745 389,000 30 – 40 m2/bao
18 DG.113.1 Mastic dèo ngoài trời MT – N Th/25Kg   428,835 603,000 22 – 25 m2/thùng
19 DG.116.1 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm K – 209 Th/05Kg   354,200 423,000 28 – 30 m2/thùng
20 DG.l 16.3 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm K – 209 Th/25Kg   1,679,920 2,016,000 140 – 150 m2/thùng
21 DG.118.1 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm K – 207 Th/05Kg   283,360 346,000 28 – 30 m2/thùng
22 DG.118.1 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm K – 207 Th/25Kg   1,369,995 1,672,000 140 – 150 m2/thùng
23 DG.114.1 Sơn nước ngoài trời K – 265 – trắng ( s ) Th/05Kg   265,650 320,000 22 – 25 m2/thùng
24 DG.114.1 Sơn nước ngoài trời K – 265 – trắng ( T ) Th/05Kg   265,650 320,000 22 – 25 m2/thùng
25 DG.114.1 Sơn nước ngoài trời K – 265 – trắng ( s ) Th/25Kg   1,265,000 1,545,000 110 – 125 m2/thùng
26 DG.114.1 Sơn nước ngoài trời K – 265 – trắng ( T) Th/25Kg   1,265,000 1,545,000 110 – 125 m2/thùng
27 DG.115.1 Sơn nước ngoài trời K – 261 – trắng ( s ) Th/05Kg   303,600 363,000 22 – 25 m2/thùng
28 DG. 105.1 Sơn nước ngoài trời K – 261 – trắng ( T ) Th/05Kg   303,600 363,000 22 – 25 m2/thùng
29 DG. 115.3 Sơn nước ngoài trời K – 261 – trắng ( s ) Th/25Kg   1,445,895 1,909,000 110 – 125 m2/thùng
30 DG 115 3 Sơn nước ngoài trời K – 261 – trắng ( T ) Th/25Kg   1,445,895 1,909,000 110 – 125 m2/thùng
31 DG.119.1 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bóng mờ ( s ) Th/04Kg   328,900 404,000 20 – 22 m2/thùng
32 IXil 19.1 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bóng mờ ( T ) Th/04Kg   328,900 404,000 20 – 22 m2/thùng
33 DG.119.1 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bóng mờ ( D ) Th/04Kg   328,900 404,000 20 – 22 m2/thùng
34 DG 119.1 Sơn ngoài trời K. – 5501 – Bóng mờ ( A ) Th/04Kg   328,900 404,000 20 – 22 m2/thùng
35 DG.119 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bỏng mờ ( s ) Th/20Kg   1,590,105 1,997,000 100 – 110 m2/thùng
36 DG 119 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bóng mờ ( T ) Th/20Kg   1,590,105 1,997,000 100 – 110 m2/thùng
37 DG.119 Sơn ngoài trời K – 5501 – Bóng mờ ( D ) Th/20Kg   1,590,105 1,997,000 100 – 110 m2/thùng
38 DG.119 Sơn ngoài trời K. – 5501 – Bóng mờ ( A ) Th/20Kg   1,590,105 1,997,000 100 – 110 m2/thùng
39 DG.043.1 Sơn chổng thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( S) Th/04Kg   428,835 510,000 24 – 26 m2/thùng
40 DG.043.1 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( T) Th/04Kg   428,835 510,000 24 – 26 m2/thùng
41 DG.043.1 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( D) Th/04Kg   428,835 510,000 24 – 26 m2/thùng
42 DG.043.1 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( A) Th/04Kg   428,835 510,000 24 – 26 m2/thùng
43 DG.043 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( S) Th/20Kg   2,080,925 2,477,000 120 – 130 m2/thùng
44 DG.043 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( T) Th/20Kg   2,080,925 2,477,000 120 – 130 m2/thùng
45 DG.043 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( D) Th/20Kg   2,080,925 2,477,000 120 – 130 m2/thùng
46 DG.043 Sơn chống thấm ngoài trời CT – 04 – Bóng ( A) Th/20Kg   2,080,925 2,477,000 120 – 130 m2/thùng
47 DG.018 Sơn Nano SELF-CLEANING tự sạch S-T-D Th/05 Lít   1,124,585 1,356,000 30 – 32 m2/lon
    GIÁ MÀU GỐC     0    
66 1 MÀU A – Vàng chanh : 1,4 kg HỘP   588,225    
67 2 MÀU B – Đen : 1,450 Kg HỘP   251,735    
68 3 MÀU C – Vàng đất: 2 kg HỘP   251,735    
69 4 MÀU D – Xanh lá : 1,4 kg HỘP   378,235    
70 5 MÀU E – Xanh dương : 1,5 kg HỘP   378,235    
71 6 MÀU F – Đỏ sắt: 2 kg HỘP   296,010    
72 7 MÀU I – Sô cô la : 1,7 kg HỘP   251,735    
73 8 MÀU K – Trắng : 1,9 kg HỘP   251,735    
74 9 MÀU L – Nâu đất: 1,7 kg HỘP   251,735    
75 10 MÀU R – Đỏ tươi : 1,4 kg HỘP   727,375    
76 11 MÀU T – Vàng nghệ :1,3 kg HỘP   796,950    
77 12 MÀU V – Tím : 1,350 kg HỘP   605,935    
    CHÁT CHỐNG THÁM     0    
48 WG.303 Chống thấm CT – 11A ĐB tường Th/20Kg   1,472,000 1,717,000 40 – 50 m2/thùng
49 WG.301.1 Chống thấm CT – 11A ĐB tường Th/04Kg   304,750 354,000 8-10 m2/thùng
50 WG.301.2 Chống thấm CT – 11A ĐB tường Th/1Kg   82,225 91,000 2 – 2,5 m2/kg
51 WG.304.1 Chống thấm Phụ gia bê tông CT – 11B Th/04Kg   319,700 383,000 Tùy cách sư dụng
52 WG.304 Chống thấm Phụ gia bê tông CT – 11B Lon/1Kg   82,225 99,000 Tùy cách sư dụng
54 WG.306 Chống thấm trám trét vết nứt CT – 14 Bộ 02 Kg   238,625 287,000 Tùy cách sư dụng
    KEO BÓNG     0    
55 DG.701 Keo bóng nước Clear w Lon 1 kg   115,000 139,000 7-8 m2/kg
56 DG.701 Keo bóng nước Clear w Th/04Kg   447,810 556,000 28 – 32 m2/thùng
57 DG.702 Keo bóng Nano Clear E3 Lon 1 kg   151,800 184,000 10- 12m2/kg
    BANG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT     0    
58 DG.804.1 Sơn gấm nevv KSP Th/30Kg   564,190 720,000 0,6 – 0,8 m2/kg
  DG.802.1 Sơn giả đá new KSP Th/05Kg   477,250 574,000 0,6 – 0,8 m2/kg
59 DG.802.1 Sơn giả đá new KSP Giá từ 03 lon trớ lên Th/05Kg   468,050 574,000 0,6 – 0,8 m2/kg
    CHẤT CHỐNG THẤM     0    
60 VVG.301 Chống thấm CT – 11A sàn Th/20Kg   1,552,500 1,799,000 40 – 50 m2/thùng
61 WG.301.1 Chống thấm CT – 11A sàn Th/04Kg   320,850 371,000 8-10 m2/thùng
62 WG.301.2 Chống thấm CT – 11A sàn Th/1Kg   85,675 95,000 2 – 2,5 m2/kg
    BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT     0    
63 DG.806 Sơn nhũ SNT – màu thường Lon/1Kg   337,755 390,000 5 – 6 m2 / kg
64 DG.808 Sơn nhũ SNT – màu vàng chùa Lon/1Kg   337,755 390,000 5 – 6 m2 / kg
65 DG.808.1 Sơn nhũ SNT – màu đồng Lon/1Kg   337,755 390,000 5 – 6 m2 / kg
    SƠN CHỐNG NÓNG CN05     0    
78 IG.401.1 Sơn chống nóng CN 05 cho mái tôn và tường Th/05 kg   513,590 620,000 15-17,5 m2/ thùng
79 IG.401.1 Sơn chống nóng CN 05 cho mái tôn và tường Th/20 kg   2,053,095 2,350,000 60 – 70 m2 / thùng
    SƠN THẾ THAO     0    
80 IG.601 Sơn Tennis CT – 08 – 3 màu chuẩn có cát Th/20Kg   2,875,000 3,400,000 60 – 80 m2/thùng
81 IG.601.1 Sơn Tennis CT – 08 – 3 màu chuấn có cát Th/05Kg   713,000 840,000 15 – 20 m2/thùng
82 IG.602 Sơn Tennis CT – 08 – Màu tự chọn có cát Th/20Kg   3,277,500 3,700,000 60 – 80 m2/thùng
83 IG.602.1 Sơn Tennis CT – 08 – Màu tự chọn có cát Th/05Kg   816,500 950,000 15 – 20 m2/thùng
84 IG.603.1 Mastic chống thấm SK – 6 Th/ 10Kg   471,500 550,000 10 -15 m2/thùng
85 IG.601 Sơn Tennis CT – 08 – 3 màu chuẩn không cát Th/ 20Kg   3,921,500 4,250,000 60 – 80 m2/thùng
86 IG.601.1 Sơn Tennis CT – 08 – 3 màu chuẩn không cát Th/05Kg   977,500 1,080,000 15 – 20 m2/thùng
87 IG.602 Sơn Tennis CT – 08 – Màu tự chọn không cát Th/20Kg   4,485,000 4,900,000 60 – 80 m2/thùng
88 IG.602.1 Sơn Tennis CT – 08 – Màu tự chọn không cát Th/05Kg   1,127,000 1,220,000 15-20 m2/thùng
    SƠN CÔNG NGHIỆP     0    
89 IG.513.1 Mastic KL – 5 sàn Th / 05Kg   376,970 450,000 4 – 5 m2 / thùng
90 IG.501.1 Sơn men Epoxy KL – 5 sàn Bộ / 10Kg   1,725,460 2,000,000 20 – 40 m2 /Bộlòkg
91 IG.503.1 Sơn men Epoxy KL – 5 sàn kháng khuấn Bộ / 10Kg   1,930,390 2,300,000 20 – 40 m2 /BộlOkg
92 IG.512.1 Mastic KL – 5 tường Th / 05Kg   236,555 260,000 5 – 6 m2 / thùng
93 IG.502.1 Sơn men Epoxy KL – 5 tường Bộ / 10Kg   1,725,460 2,000,000 20-40 m2 /BộlOkg
94 IG.504.1 Sơn men Epoxy KL – 5 tường kháng khuẩn Bộ / 10Kg   1,930,390 2,300,000 20 – 40 m2 /Bộlókg
95 IG.506.1 Mastic Levelling – màu nhạt Th/20Kg   2,011,350 2,250,000 2,5 kg/m2
96 IG.507.1 Mastic Levelling – màu trung Th/20Kg   2,226,400 2,500,000 2,5 kg/m2
97 IG.508.1 Mastic Levelling – màu đậm Th/20Kg   2,360,490 2,700,000 2,5 kg/m2
98 WG.308.1 Sơn Epoxy CT-01ĐB chịu hóa chất ( hệ dầu ) Th/04kg   1,085,370 1,300,000 12 -16 m2/thùng
99 WG.309.1 Mastic làm phẳng CT – 01 ĐB Th / 05Kg   289,685 350,000 1,75 – 2 m2 / thùng
100 IG.514 Sơn chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm KL-6 (hệ dầu) Lon /1kg   370,645 450,000 1,5 – 2 m2/kg
101 IG.515.1 Sơn chống rỉ hệ nước KG-01 Th/5 kg   888,030 1,050,000 1,5 – 2 m2 / kg
    SƠN GIAO THÔNG NHIÊT DẺO     0    
106 TF.901 Sơn lót Hotmelt – phủ 01 lớp Kg   99,935 100,000 5 m2/kg
107 TF.902 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – trắng ( TCVN ) Kg   30,360 31,000 3.2 – 3,5 kg/m2
108 TF.903 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – Vàng (TCVN ) Kg   32,890 33,000 3.2 – 3,5 kg/m2
109 TF.904 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – trắng (JIS ) Kg   29,095 29,000 3.2 – 3,5 kg/m2
110 TF.905 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – vàng (JIS ) Kg   31,625 32,000 3.2 – 3,5 kg/m2
111 TF.906 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – trắng ( AASHTO ) Kg   36,685 37,000 3.2 – 3,5 kg/m2
112 TF.907 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt – vàng ( AASHTO ) Kg   39,215 39,500 3.2 – 3,5 kg/m2
    SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC A9     0  
113 TF.908 Sơn giao thông hệ nước A9 – Trắng Kg   101,200 101,000 1,1 -1,2 m2/kg
114 TF.909 Sơn giao thông hệ nước A9 – Đỏ Kg   125,235 126,000 1,1 -1,2 m2/kg
115 TF.909.1 Sơn giao thông hệ nước A9 – vàng Kg   123,970 124,000 1,1 -1,2 m2/kg
116 TF.910 Sơn giao thông hệ nước A9 – Khác Kg   139,150 140,000 1,1 -1,2 m2/kg
117 TF.912 Sơn giao thông hệ nước A9 – Phản quang Kg   175,835 185,000 1,1 -1,2 m2/kg
    HẠT PHẢN QUANG     0  
118 TF.911 Hạt phản quang tiêu chuấn – 3C Kg   24,035 25,000 Tùy theo cách sử dụng
    SƠN VIẾT BẢNG ( 02 thành phần )     0  
119   Sơn viết bảng màu trắng( Bút lông xóa ) Kg   454,250 500,000 5 – 6 m2 / kg
120   Sơn viết bảng màu đen( phấn viết) Kg   517,500 580,000 5 – 6 m2 / kg
    SƠN CHỐNG CHÁY     0    
121   Sơn chống cháy kim loại -120 phút Kg   460,000 550,000 1,3 kg / m2

Đại lý sơn Kova giá rẻ

Đến với Công ty TNHH TM DV Chí Hào quý khách hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm. Công ty TNHH TM DV Chí Hào phân phối trực tiếp từ nhà máy đến tay người tiêu dùng nên đảm bảo các sản phẩm đều có chứng nhận xuất xứ và CO/CQ đầy đủ, chính sách bảo hành công trình lên đến 18 tháng. Hơn thế nữa Công ty TNHH TM DV Chí Hào còn đem đến cho quý khách giải pháp hiệu quả trong việc thi công sơn giao thông với các thiết bị hiện đại.

  • Công ty TNHH TM DV Chí Hào
  • Địa chỉ: 606/76/4 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức, TP HCM
  • Hotline: 0818.21.22.26
  • Email: [email protected]
  • Website: Thicongsongiaothong.vn