Sơn Nhiệt Dẻo Phản Quang TOPLINE
• Đóng gói: bao 25 kg
• Kích thước: 640 x 470
• Màu sắc: Trắng – Vàng
Mô tả
Sơn nhiệt dẻo phản quang Topline là vật liệu kẻ đường dùng trong tín hiệu giao thông. Sơn đường Topline kết dính bền với bề mặt đường dựa trên nguyên lý liên kết các thành phần hóa học trong sơn và các phân tử tiếp xúc bề mặt, cũng như thẩm thấu vào các khe hở và lổ rỗng của mặt đường.
Tiêu chuẩn sản phẩm sơn nhiệt dẻo phản quang
Sơn nhiệt dẻo phản quang Topline có chất lượng đạt các yêu cầu của tiêu chuẩn Hiệp hội AASHTO Mỹ “AASHTO M249-98 – Standard Specification for White and Yellow Reflective Thermoplastic Striping Material (Solid Form)” và Tiêu chuẩn chất lượng quốc gia “TCVN – 8791 : 2011 – Sơn tín hiệu giao thông – Vật liệu kẻ đường phản quang nhiệt dẻo – Yêu cầu kỹ thuật, Phương pháp thử, thi công và nghiệm thu”.
Đặc tính sản phẩm sơn nhiệt dẻo phản quang Topline
• Sơn nhiệt dẻo phản quang có Độ chịu nhiệt và độ bền cơ học cao
• Sơn nhiệt dẻo phản quang có Tính năng kỹ thuật vượt trội
• Sơn nhiệt dẻo phản quang Dễ thi công
• Sơn nhiệt dẻo phản quang Topline Thích hợp với nhiều mặt đường: bê tông, bê tông nhựa, nền gạch
Phạm Vi Ứng Dụng Sơn kẻ đường – Sơn giao thông – Sơn nhiệt dẻo phản quang
Sơn nhiệt dẻo phản quang Topline thích hợp sử dụng để kẻ vạch đường, gờ giảm tốc trong các lĩnh vực khác nhau:
• Mặt đường giao thông: đường bê tông xi măng, đường bê tông nhựa, nền gạch
• Sân bãi, khuôn viên, vỉa hè.
• Các lĩnh vực khác cần sơn nhiệt dẻo trắng, bề mặt phản quang, tạo bề mặt chống thấm
Thông số kỹ thuật Sơn nhiệt dẻo phản quang
STT | Tên chỉ tiêu | Yêu cầu kỹ thuật | Phương pháp thí nghiệm |
1 | Màu sắc | Trắng – Y35 | ASTM D 6628-03 |
2 | Thời gian khô (với độ dày vạch kẻ 2 mm)Nhiệt độ không khí 32±2 oC | ≤ 2 phút | TCVN 2096:1993 |
3 | Độ phát sáng | ≥ 75% | TCVN 8791 : 2011 |
4 | Độ bền nhiệt | ≥ 70% | TCVN 8791 : 2011 |
5 | Nhiệt độ hóa mềm | ≥ 85oC | TCVN 8791 : 2011 |
6 | Độ mài mòn | ≤ 0.4g sau 500 vòng quay | TCVN 8791 : 2011 |
7 | Độ kháng chảy | ≤ 10% ở 40oC | TCVN 8791 : 2011 |
8 | Khối lượng riêng | 1.9 – 2.2 | TCVN 8791 : 2011 |
9 | Độ bám dính | >1.24 MPa | ASTM D4541 |
10 | Hàm lượng hạt thủy tinh | >20% | TCVN 8791 : 2011 |
10 | Thời gian bảo quản | 16 tháng | |
11 | Nhiệt độ thi công tối đa | 220oC | |
12 | Nhiệt độ an toàn tối đa | 230oC |